field box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field box

    * kinh tế

    bao để thùng hái hoa quả