field-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field-dry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field-dry

    * kinh tế

    sự làm khô trong không khí