fieldwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fieldwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fieldwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fieldwork.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fieldwork
a temporary fortification built by troops in the field
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).