field gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field gun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field gun

    Similar:

    field artillery: movable artillery (other than antiaircraft) used by armies in the field (especially for direct support of front-line troops)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).