fieldman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fieldman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fieldman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fieldman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fieldman

    * kinh tế

    người thanh tra đồng ruộng