field path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field path.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field path
* kỹ thuật
đường nông thôn
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent