field pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field pea
seed of the field pea plant
variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage
Synonyms: field-pea plant, Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense
coarse small-seeded pea often used as food when young and tender
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent