field-pea plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field-pea plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field-pea plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field-pea plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field-pea plant
Similar:
field pea: variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage
Synonyms: Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).