field corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field corn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field corn

    corn grown primarily for animal feed or market grain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).