field rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field rod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field rod
* kỹ thuật
mia
mỉa trắc địa
mốc ngắm
sào tiêu
cơ khí & công trình:
cọc trắc địa
tiêu trắc địa
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent