field line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field line

    * kỹ thuật

    đường lực (trường)

    đường lực trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field line

    Similar:

    line of force: an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point