field crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field crop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field crop

    a crop (other than fruits or vegetables) that is grown for agricultural purposes

    cotton, hay, and grain are field crops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).