field mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field mark

    * kỹ thuật

    nhãn trường

    toán & tin:

    dấu hiệu trường