field day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field day

    (military) a day for military exercises and display

    a day for outdoor athletic competition

    a time of unusual pleasure and success

    a day devoted to an outdoor social gathering

    Synonyms: outing, picnic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).