bard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bard.

Từ điển Anh Việt

  • bard

    /bɑ:d/

    * danh từ

    (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ

    ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ

    the Bard of Avon

    Xếch-xpia

    * danh từ

    giáp (sắt cho) ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bard

    a lyric poet

    an ornamental caparison for a horse

    Similar:

    caparison: put a caparison on

    caparison the horses for the festive occasion

    Synonyms: barde, dress up