bardolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bardolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bardolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bardolatry.

Từ điển Anh Việt

  • bardolatry

    /bɑ:'dɔlətri/

    * danh từ

    sự tôn sùng Xếch-xpia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bardolatry

    the idolization of William Shakespeare