caparison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caparison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caparison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caparison.
Từ điển Anh Việt
caparison
/kə'pærisn/
* danh từ
tấm phủ lưng ngựa
đồ trang sức
* ngoại động từ
phủ tấm che lên (lưng ngựa)
trang sức