caparison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caparison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caparison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caparison.

Từ điển Anh Việt

  • caparison

    /kə'pærisn/

    * danh từ

    tấm phủ lưng ngựa

    đồ trang sức

    * ngoại động từ

    phủ tấm che lên (lưng ngựa)

    trang sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caparison

    stable gear consisting of a decorated covering for a horse, especially (formerly) for a warhorse

    Synonyms: trapping, housing

    put a caparison on

    caparison the horses for the festive occasion

    Synonyms: bard, barde, dress up