trapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapping.
Từ điển Anh Việt
trapping
* danh từ
sự bẫy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trapping
* kỹ thuật
sự bắt
sự bẫy
sự bẫy (thủy lực)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trapping
Similar:
caparison: stable gear consisting of a decorated covering for a horse, especially (formerly) for a warhorse
Synonyms: housing
trap: place in a confining or embarrassing position
He was trapped in a difficult situation
Synonyms: pin down
trap: catch in or as if in a trap
The men trap foxes
Synonyms: entrap, snare, ensnare, trammel
trap: hold or catch as if in a trap
The gaps between the teeth trap food particles
trap: to hold fast or prevent from moving
The child was pinned under the fallen tree
Synonyms: pin, immobilize, immobilise