trappings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trappings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trappings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trappings.

Từ điển Anh Việt

  • trappings

    /'træpiɳz/

    * danh từ số nhiều

    bộ đồ ngựa

    đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trappings

    Similar:

    furnishing: (usually plural) accessory wearing apparel

    caparison: stable gear consisting of a decorated covering for a horse, especially (formerly) for a warhorse

    Synonyms: trapping, housing