baba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baba.

Từ điển Anh Việt

  • baba

    * danh từ

    loại bánh tẩm rượu và nước đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baba

    * kinh tế

    ba ba (tên một loại bánh ngọt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baba

    a small cake leavened with yeast