bane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bane.

Từ điển Anh Việt

  • bane

    /bein/

    * danh từ

    nguyên nhân suy sụp

    (thơ ca) sự suy sụp; tai ương

    (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc

    rat's bane: bả chuột

Từ điển Anh Anh - Wordnet