bam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bam.

Từ điển Anh Việt

  • bam

    /bæm/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bam

    an ancient city in southeastern Iran; destroyed by an earthquake in 2003

    Similar:

    bang: a sudden very loud noise

    Synonyms: clap, eruption, blast