bam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bam.
Từ điển Anh Việt
bam
/bæm/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa
Từ liên quan
- bam
- bamako
- bamboo
- bameal
- bambino
- bambusa
- bamboozle
- bambuseae
- bamboo bed
- bamboozler
- bamboo fern
- bamboo lath
- bamboo palm
- bamboo chair
- bamboo fence
- bamboo house
- bamboo shoot
- bamboo spine
- bamboo stake
- bamboo effect
- bamboo ladder
- bamboo shoots
- bamboo sprout
- bamboozlement
- bamboo curtain
- bamboo framing
- bamboo concrete
- bamboo furniture
- bamboo partition
- bambusa vulgaris
- bamboo scaffolding
- bamboo reinforcement
- bamboo pile foundation
- bam (basic access method)
- bam (block allocating map)