bamboo palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bamboo palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bamboo palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bamboo palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bamboo palm
a palm of the genus Raffia
Synonyms: Raffia vinifera
Similar:
miniature fan palm: small graceful palm with reedlike stems and leaf bases clothed with loose coarse fibers
Synonyms: fern rhapis, Rhapis excelsa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bamboo
- bamboozle
- bamboo bed
- bamboozler
- bamboo fern
- bamboo lath
- bamboo palm
- bamboo chair
- bamboo fence
- bamboo house
- bamboo shoot
- bamboo spine
- bamboo stake
- bamboo effect
- bamboo ladder
- bamboo shoots
- bamboo sprout
- bamboozlement
- bamboo curtain
- bamboo framing
- bamboo concrete
- bamboo furniture
- bamboo partition
- bamboo scaffolding
- bamboo reinforcement
- bamboo pile foundation