bamboo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bamboo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bamboo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bamboo.

Từ điển Anh Việt

  • bamboo

    /bæm'bu:/

    * danh từ

    cây tre

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bamboo

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tre

    xây dựng:

    tre (cây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bamboo

    the hard woody stems of bamboo plants; used in construction and crafts and fishing poles

    woody tropical grass having hollow woody stems; mature canes used for construction and furniture