bamboo chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bamboo chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bamboo chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bamboo chair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bamboo chair
* kỹ thuật
xây dựng:
ghế tre
Từ liên quan
- bamboo
- bamboozle
- bamboo bed
- bamboozler
- bamboo fern
- bamboo lath
- bamboo palm
- bamboo chair
- bamboo fence
- bamboo house
- bamboo shoot
- bamboo spine
- bamboo stake
- bamboo effect
- bamboo ladder
- bamboo shoots
- bamboo sprout
- bamboozlement
- bamboo curtain
- bamboo framing
- bamboo concrete
- bamboo furniture
- bamboo partition
- bamboo scaffolding
- bamboo reinforcement
- bamboo pile foundation