bam (basic access method) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bam (basic access method) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bam (basic access method) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bam (basic access method).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bam (basic access method)
* kỹ thuật
toán & tin:
phương pháp truy cập cơ bản
Từ liên quan
- bam
- bamako
- bamboo
- bameal
- bambino
- bambusa
- bamboozle
- bambuseae
- bamboo bed
- bamboozler
- bamboo fern
- bamboo lath
- bamboo palm
- bamboo chair
- bamboo fence
- bamboo house
- bamboo shoot
- bamboo spine
- bamboo stake
- bamboo effect
- bamboo ladder
- bamboo shoots
- bamboo sprout
- bamboozlement
- bamboo curtain
- bamboo framing
- bamboo concrete
- bamboo furniture
- bamboo partition
- bambusa vulgaris
- bamboo scaffolding
- bamboo reinforcement
- bamboo pile foundation
- bam (basic access method)
- bam (block allocating map)