bamako nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bamako nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bamako giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bamako.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bamako

    the capital of Mali; located in the south on the Niger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).