bap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bap.

Từ điển Anh Việt

  • bap

    /bæp/

    * danh từ

    (Ê-cốt) ổ bánh nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bap

    * kinh tế

    ổ bánh mì nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bap

    a small loaf or roll of soft bread