baptism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baptism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptism.

Từ điển Anh Việt

  • baptism

    /'bæptizm/

    * danh từ

    (tôn giáo) lễ rửa tội

    sự thử thách đầu tiên

    baptism of fire: lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)

    baptism of blood: sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên

    sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baptism

    * kỹ thuật

    lễ rửa tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baptism

    a Christian sacrament signifying spiritual cleansing and rebirth

    most churches baptize infants but some insist on adult baptism