baptismal name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baptismal name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptismal name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptismal name.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baptismal name

    Similar:

    christian name: the first name given to Christians at birth or christening

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).