baptismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baptismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptismal.
Từ điển Anh Việt
baptismal
/bæp'tizmel/
* tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
có tính chất thử thách đầu tiên
baptismal name
tên thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baptismal
of or relating to baptism
baptismal font