baptismal font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baptismal font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baptismal font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baptismal font.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baptismal font
bowl for baptismal water
Synonyms: baptistry, baptistery, font
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).