font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của font.

Từ điển Anh Việt

  • font

    /fɔnt/

    * danh từ

    bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh

    bình dầu, bầu dầu (của đèn)

    (thơ ca) suối nước; nguồn sông

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên

  • font

    (Tech) dạng chữ, phông chữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • font

    * kinh tế

    phông chữ

    * kỹ thuật

    dáng chữ

    kiểu chữ

    xây dựng:

    bộ chữ

    toán & tin:

    font

    phông chữ

    cơ khí & công trình:

    nền ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet