font cartridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

font cartridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm font cartridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của font cartridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • font cartridge

    * kỹ thuật

    phông chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • font cartridge

    any font that is contained in a cartridge that can be plugged into a computer printer

    Synonyms: cartridge font