font data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

font data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm font data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của font data set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • font data set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ dữ liệu phông chữ

    tập (hợp) dữ liệu phông chữ