font change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

font change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm font change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của font change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • font change

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đổi phông chữ

    toán & tin:

    sự thay đổi phông chữ

    thay đổi phông chữ