fontanelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fontanelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fontanelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fontanelle.

Từ điển Anh Việt

  • fontanelle

    /,fɔntə'nel/ (fontanelle) /,fɔntə'nel/

    * danh từ

    (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fontanelle

    * kỹ thuật

    y học:

    thóp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fontanelle

    any membranous gap between the bones of the cranium in an infant or fetus

    Synonyms: fontanel, soft spot