soft spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft spot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soft spot
* kinh tế
ngành kinh tế bạc nhược
xí nghiệp yếu ớt
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chỗ mềm (vật tôi)
giao thông & vận tải:
điểm nền yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft spot
a sentimental affection
she had a soft spot for her youngest son
Similar:
weak part: a place of especial vulnerability
Synonyms: weak spot
Antonyms: good part
fontanelle: any membranous gap between the bones of the cranium in an infant or fetus
Synonyms: fontanel
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube