soft spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soft spot

    * kinh tế

    ngành kinh tế bạc nhược

    xí nghiệp yếu ớt

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chỗ mềm (vật tôi)

    giao thông & vận tải:

    điểm nền yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft spot

    a sentimental affection

    she had a soft spot for her youngest son

    Similar:

    weak part: a place of especial vulnerability

    Synonyms: weak spot

    Antonyms: good part

    fontanelle: any membranous gap between the bones of the cranium in an infant or fetus

    Synonyms: fontanel