soft drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft drug.
Từ điển Anh Việt
soft drug
* danh từ
một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa ) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft drug
a drug of abuse that is considered relatively mild and not likely to cause addiction
Antonyms: hard drug
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube