soft tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft tone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soft tone

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    âm êm (tai)