soft tick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft tick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft tick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft tick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft tick
tick lacking a dorsal shield and having mouth parts on the under side of the head
Synonyms: argasid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube