softie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softie.

Từ điển Anh Việt

  • softie

    /'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/

    * danh từ

    (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • softie

    Similar:

    softy: a person who is weak and excessively sentimental