softa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softa.

Từ điển Anh Việt

  • softa

    /'sɔftə/

    * danh từ

    nhà nghiên cứu thần học (Thổ nhĩ kỳ)