softener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softener.
Từ điển Anh Việt
softener
/'sɔfnə/
* danh từ
thuốc làm mềm, chất làm mềm
máy khử muối khoáng (của nước)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
softener
* kinh tế
bộ phận làm dịu
bộ phận làm mềm
chất hóa dẻo
chất làm dẻo
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất dẻo hóa
chất làm mềm nước
hóa chất làm mềm
dệt may:
chất làm mềm (nước)
tác nhân làm mềm (giặt)
điện lạnh:
chất mềm hóa
xây dựng:
thiết bị làm mềm
thuốc làm mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softener
a substance added to another to make it less hard