soft soap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft soap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft soap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft soap.
Từ điển Anh Việt
soft soap
/'sɔft'soup/
* danh từ
xà phòng mềm
(thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
* ngoại động từ
xát xà phòng mềm vào
(thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft soap
a soft (or liquid) soap made from vegetable oils; used in certain skin diseases
Synonyms: green soap
Similar:
blarney: flattery designed to gain favor
Synonyms: coaxing, sweet talk
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube