soft soap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft soap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft soap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft soap.

Từ điển Anh Việt

  • soft soap

    /'sɔft'soup/

    * danh từ

    xà phòng mềm

    (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu

    * ngoại động từ

    xát xà phòng mềm vào

    (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft soap

    a soft (or liquid) soap made from vegetable oils; used in certain skin diseases

    Synonyms: green soap

    Similar:

    blarney: flattery designed to gain favor

    Synonyms: coaxing, sweet talk