softened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softened
toned down
Similar:
soften: make (images or sounds) soft or softer
Antonyms: sharpen
dampen: lessen in force or effect
soften a shock
break a fall
Synonyms: damp, soften, weaken, break
yield: give in, as to influence or pressure
Antonyms: stand
cushion: protect from impact
cushion the blow
mince: make less severe or harsh
He moderated his tone when the students burst out in tears
soften: make soft or softer
This liquid will soften your laundry
Antonyms: harden
soften: become soft or softer
The bread will soften if you pour some liquid on it
Antonyms: harden
dull: being or made softer or less loud or clear
the dull boom of distant breaking waves
muffled drums
the muffled noises of the street
muted trumpets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).