muffled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muffled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muffled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muffled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muffled

    wrapped up especially for protection or secrecy

    children muffled almost to the eyebrows

    Similar:

    smother: conceal or hide

    smother a yawn

    muffle one's anger

    strangle a yawn

    Synonyms: stifle, strangle, muffle, repress

    muffle: deaden (a sound or noise), especially by wrapping

    Synonyms: mute, dull, damp, dampen, tone down

    dull: being or made softer or less loud or clear

    the dull boom of distant breaking waves

    muffled drums

    the muffled noises of the street

    muted trumpets

    Synonyms: muted, softened

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).