tone down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tone down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tone down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tone down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tone down

    make less strong or intense; soften

    Tone down that aggressive letter

    The author finally tamed some of his potentially offensive statements

    Synonyms: moderate, tame

    Similar:

    muffle: deaden (a sound or noise), especially by wrapping

    Synonyms: mute, dull, damp, dampen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).