tone poem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tone poem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tone poem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tone poem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tone poem
Similar:
symphonic poem: an orchestral composition based on literature or folk tales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tone
- toned
- toner
- tone up
- tone arm
- tone set
- tone-arm
- toneless
- tone down
- tone poem
- tone-deaf
- tone-poem
- tone burst
- tone keyer
- tone scale
- tonelessly
- tone colour
- tone ending
- tone pulses
- tone signal
- tone system
- tone-colour
- tone control
- tone element
- tone quality
- toner offset
- tone deafness
- tone disabler
- tone language
- tone of voice
- toner carrier
- tone converter
- tone detection
- tone generator
- tone-beginning
- tone generation
- tone modulation
- tone oscillator
- tonegawa susumu
- toner cartridge
- toner container
- toner reservoir
- tone reproduction
- tone-on condition
- toner concentration
- tone frequency error
- tone-and-voice pager
- tone above band (tab)
- tone band frequency record
- tone digital command system