tone disabler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tone disabler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tone disabler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tone disabler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tone disabler
* kỹ thuật
bộ ngăn âm thanh
điện tử & viễn thông:
bộ trung hòa âm tiết
Từ liên quan
- tone
- toned
- toner
- tone up
- tone arm
- tone set
- tone-arm
- toneless
- tone down
- tone poem
- tone-deaf
- tone-poem
- tone burst
- tone keyer
- tone scale
- tonelessly
- tone colour
- tone ending
- tone pulses
- tone signal
- tone system
- tone-colour
- tone control
- tone element
- tone quality
- toner offset
- tone deafness
- tone disabler
- tone language
- tone of voice
- toner carrier
- tone converter
- tone detection
- tone generator
- tone-beginning
- tone generation
- tone modulation
- tone oscillator
- tonegawa susumu
- toner cartridge
- toner container
- toner reservoir
- tone reproduction
- tone-on condition
- toner concentration
- tone frequency error
- tone-and-voice pager
- tone above band (tab)
- tone band frequency record
- tone digital command system